Có 2 kết quả:
机器人 jī qì rén ㄐㄧ ㄑㄧˋ ㄖㄣˊ • 機器人 jī qì rén ㄐㄧ ㄑㄧˋ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mechanical person
(2) robot
(3) android
(2) robot
(3) android
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mechanical person
(2) robot
(3) android
(2) robot
(3) android
Bình luận 0